Cách tính lượng sữa cho trẻ sơ sinh theo cân nặng đúng nhất

Sữa bột khuyến mãi

Các lợi ích khi trẻ uống đủ sữa mỗi ngày

Nuôi con bằng sữa mẹ là phương pháp vô cùng dinh dưỡng và tiện lợi. Sữa mẹ cung cấp nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ em và giúp loại bỏ các vấn đề không tốt cho bé như:

  • Hạn chế thấp còi, suy dinh dưỡng: Lượng sữa quá ít có thể gây còi xương và suy dinh dưỡng. Việc cung cấp đủ vitamin D trong sữa giúp phòng ngừa tình trạng này.
  • Tránh mắc bệnh do tác nhân gây bệnh từ bên ngoài: Thiếu dưỡng chất và vitamin có thể làm yếu thể trạng của bé và dễ mắc các bệnh từ bên ngoài tác động.
  • Phát triển về trí tuệ và nhận thức: Lượng sữa quá ít có thể làm chậm phát triển trí tuệ và khả năng nhận thức của trẻ.

Để đảm bảo sự phát triển toàn diện cho bé, lượng sữa cần được cung cấp đầy đủ.

Lượng sữa công thức cho trẻ uống mỗi ngày có khác sữa mẹ?

Câu trả lời là có. Lượng sữa bé uống mỗi ngày sẽ khác nhau tùy thuộc vào nguồn sữa mẹ hay sữa công thức. Trẻ có xu hướng uống nhiều sữa công thức hơn do sữa trong bình có liều lượng và nhịp chảy đều đặn hơn.

Cách tính lượng sữa cho trẻ theo cân nặng

  • Lượng sữa mỗi ngày uống: Lượng sữa (ml) = cân nặng x 150 ml. Ví dụ: Bé có trọng lượng là 3.5 kg, lượng sữa cần uống là 525 ml/ngày.
  • Lượng sữa ở mỗi cữ uống: ⅔ x cân nặng của bé (kg) x 30 ml. Ví dụ: Bé có cân nặng là 3.5 kg, lượng sữa mỗi cữ là 70 ml.

Lưu ý: Lượng sữa mỗi ngày của trẻ có thể thay đổi phụ thuộc vào giai đoạn phát triển:

  • Trẻ từ 1 tuần tuổi: Uống khoảng 60 ml sữa mỗi lần bú.
  • Trẻ từ 1 – 2 tháng tuổi: Uống từ 80 – 120 ml sữa/1 lần bú, từ 6 – 8 lần mỗi ngày.
  • Trẻ từ 3 – 5 tháng tuổi: Uống từ 100 – 160 ml mỗi cữ, khoảng 5 – 7 cữ mỗi ngày.
  • Trẻ từ 6 – 12 tháng tuổi: Uống từ 150 – 240 ml mỗi lần bú, khoảng 3 – 4 lần mỗi ngày.

Bảng lượng sữa cụ thể cho bé

4.1. Bảng lượng sữa mẹ theo tuổi của bé

Bảng lượng sữa những ngày đầu tiên cho trẻ sơ sinh

Trong những ngày đầu tiên, kích thước dạ dày của bé tăng nhanh chóng. Mẹ cần cho bé bú đúng cữ, mỗi cữ cách nhau 2 tiếng cho sữa mẹ và 3 tiếng cho sữa công thức.

Dưới đây là bảng lượng sữa 7 ngày đầu tiên cho trẻ sơ sinh:

Ngày tuổi của bé Lượng sữa trong mỗi cữ bú Cữ bú mỗi ngày
Ngày 1 (0 – 24 giờ) 5 – 7 ml 8 – 12 cữ
Ngày 2 (24 – 48 giờ) 14 ml 8 – 12 cữ
Ngày 3 (38 -73 giờ) 22 – 27 ml 8 – 12 cữ
Ngày 4, 5, 6 (72 – 96 giờ) 30 ml 8 – 12 cữ
Ngày 7 (144 – 168 giờ) 35 ml 8 – 12 cữ

Bảng lượng sữa cho trẻ từ 2 tuần tuổi đến 3 tháng tuổi

Từ tuần thứ 2, bé đã thích nghi với môi trường và cơ thể phát triển nhanh chóng. Dạ dày của bé cũng lớn lên và có khả năng hấp thụ tốt hơn, do đó mẹ cần tăng lượng sữa cho bé:

Tuổi của bé Lượng sữa trong mỗi cữ bú Cữ bú mỗi ngày
Tuần thứ 7 đến 1 tháng tuổi 35 – 60 ml 6 – 8 cữ
Tháng thứ 2 60 – 90 ml 5 – 7 cữ
Tháng thứ 3 60 – 120 ml 5 – 6 cữ

Bảng lượng sữa cho bé từ 4 đến 6 tháng tuổi

Trong giai đoạn này, bé tiêu hao nhiều năng lượng hơn để phát triển các kỹ năng vận động. Mẹ cần tăng thêm lượng sữa để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng:

Tuổi của bé Lượng sữa trong mỗi cữ bú Cữ bú mỗi ngày
Tháng thứ 4 90 – 120 ml 5 – 6 cữ
Tháng thứ 5 90 – 120 ml 5 – 6 cữ
Tháng thứ 6 120 – 180 ml 5 cữ

Bảng lượng sữa cho trẻ sơ sinh từ 7 đến 12 tháng tuổi

Trong giai đoạn này, bé đang phát triển vượt bậc. Mẹ cần kết hợp ăn dặm để đảm bảo bé nhận đủ chất dinh dưỡng:

Tuổi của bé Lượng sữa trong mỗi cữ bú Cữ bú mỗi ngày
Tháng thứ 7 160 – 220 ml 3 – 4 cữ
Tháng thứ 8 160 – 240 ml 3 – 4 cữ
Tháng thứ 9 240 ml 3 – 4 cữ
Tháng thứ 10 240 ml 3 – 4 cữ
Tháng thứ 11 240 ml 3 cữ
Tháng thứ 12 240 ml 3 cữ

4.2. Bảng lượng sữa mẹ theo khối lượng của bé

Ngoài tuổi, mẹ cũng có thể tính lượng sữa theo cân nặng của bé:

Cân nặng của bé Tổng lượng sữa mỗi ngày Lượng sữa trong mỗi cữ bú
2.265g 390 ml 48.75 ml
2.491g 429 ml 53.625 ml
2.718g 467 ml 58.375 ml
2.944g 507 ml 63.375 ml
3.171g 546 ml 68.25 ml
3.397g 584 ml 73 ml
3.600g 639 ml 79.875 ml
3.850g 664 ml 83 ml
4.000g 720 ml 90 ml
4.303g 741 ml 92.625 ml
4.500g 801 ml 100.125 ml
4.756g 819 ml 102.375 ml
4.900g 879 ml 109.875 ml
5.209g 897 ml 112.125 ml
5.400g 960 ml 120 ml
5.662g 976 ml 122 ml
5.889g 1.015 ml 126.875 ml
6.115g 1.053 ml 131.625 ml
6.400g 1.119 ml 139.875 ml
6.704g 1.155 ml 144.375 ml
6.795g 1.172 ml 146.25 ml

4.3. Bảng lượng sữa công thức theo tháng tuổi

Đối với bé dưới 1 tuổi cần bổ sung sữa công thức, mẹ cần biết lượng sữa chuẩn theo tháng tuổi:

Giai đoạn Lượng sữa trong mỗi cữ Số lượng cữ mỗi ngày
1 tháng tuổi 40 ml 6 – 8 cữ
2 tháng tuổi 60 – 90 ml 5 – 7 cữ
3 tháng tuổi 60 – 120 ml 5 – 6 cữ
4 – 5 tháng tuổi 90 – 120 ml 5 – 6 cữ
6 tháng tuổi 120 – 180 ml 4 – 5 cữ

4.4. Làm sao để biết bé sơ sinh bú đủ lượng?

Dấu hiệu đầu tiên cho biết bé bú đủ sữa là đặc điểm đi ngoài. Bé đi tiểu từ 6 – 8 lần/ngày, nước tiểu có màu vàng nhạt và không có mùi. Khi bú đủ, bé tự giác nhả ti mà không cáu gắt hay quấy khóc. Bé có cân nặng và chiều cao phát triển đúng tiêu chuẩn, làn da hồng hào, trắng khỏe và tâm lý vui vẻ.

Các dấu hiệu nhận biết trẻ không đủ sữa

Có một số dấu hiệu cho thấy bé không đủ sữa:

  • Tăng cân chậm: Trẻ chậm tăng cân khi không đủ sữa. Trong tuần đầu tiên, sụt cân tâm lý là bình thường.
  • Tã ướt ít: Mỗi ngày, bé sẽ thay tã khoảng 6 chiếc. Nếu bé làm ướt ít hơn thì có thể là do thiếu sữa.
  • Thời gian bú quá ít hoặc quá dài: Bú quá ít hoặc quá lâu trong khoảng thời gian bú bình thường có thể là dấu hiệu bé thiếu sữa.
  • Một số dấu hiệu khác: Bé liếm môi, thè lưỡi, mút ngón tay, quay đầu từ bên này sang bên kia như tìm kiếm thứ gì đó, bé quấy khóc khó chịu.

Hy vọng những kinh nghiệm chia sẻ trong bài viết này giúp các bà mẹ tính toán lượng sữa cho bé sơ sinh một cách dễ dàng và chuẩn nhất. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc nhu cầu mua hàng, hãy gọi ngay đến tổng đài 1900.866.874 (7:30 – 22:00) hoặc truy cập website avakids.com để được hỗ trợ, tư vấn thêm.

Sữa bột cho bé khuyến mãi

Bài viết liên quan