Cá tầm – Những điều cần biết về loài cá quý hiếm này

Cá tầm, một trong những chi cá cổ nhất hiện nay, không chỉ mang lại giá trị dinh dưỡng mà còn có giá trị kinh tế cao. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cá tầm và những điều quan trọng cần biết về loại cá này.

Cá tầm là gì?

Cá tầm là loại cá sống trong nước ngọt, có kích thước rất lớn và tuổi thọ lên đến 150 năm. Cá tầm thuộc chi cá sụn, với thân dài hình ống gồm 5 hàng xương sụn, da dày và nhám, kèm theo độ dai nhất định. Miệng nhỏ không có răng, thay vào đó là mũi nhọn dài với hai đôi râu cứng cáp giúp chúng tìm kiếm và săn bắt mồi.

Có tổng cộng 21 loài cá tầm, mỗi loài có tuổi thọ, màu sắc và kích thước khác nhau. Chúng phát triển từng ngày và màu sắc của chúng sẽ thay đổi theo thời gian. Thức ăn chủ yếu của cá tầm là các loài động vật giáp xác hoặc cá nhỏ.

Một số loại cá tầm phổ biến

Trong 21 loài cá tầm, có 6 loài phổ biến nhất mà chúng ta cần biết:

  • Cá tầm thông thường: Cá tầm phân bố tự nhiên ở Châu Âu và còn được gọi là cá tầm Châu Âu hoặc cá tầm Đại Tây Dương.

  • Cá tầm Nga: Loài cá này sống chủ yếu ở các con sông đổ ra biển Đen và biển Caspi. Chúng có giá trị thương mại cao và cung cấp 1/4 lượng trứng cá muối tại Nga và Iran.

  • Cá tầm sao: Cá tầm sao sinh sống ở Nga và các con sông đổ ra biển Đen và biển Azov. Mặc dù có kích thước nhỏ hơn, nhưng chúng cũng mang lại giá trị không kém.

  • Cá tầm hồ: Cá tầm hồ sinh sống chủ yếu ở vùng Bắc Mỹ và mang lại lợi nhuận cao cho ngư dân địa phương.

  • Cá tầm nhỏ: Đúng như tên gọi, đây là loại cá tầm nhỏ nhất, chiều dài chưa đến 1 mét và sống ở biển Caspi, Kara.

  • Cá tầm Beluga: Cá tầm Beluga có tuổi thọ cao và kích thước lớn, có thể nặng đến 900kg và dài 5 mét. Chúng sống ở biển Đen, biển Azov và biển Caspi.

Cá tầm có tác dụng gì?

Thịt cá tầm chứa nhiều dinh dưỡng và khoáng chất cần thiết như vitamin A, B6, B12, selen, photpho, omega 3, omega 6, protein, niacin… Ngoài ra, cá tầm cũng cung cấp DHA cho mẹ bầu mang thai và trẻ em do hàm lượng DHA cao.

Sụn của cá tầm chứa nhiều canxi, thường được sử dụng để sản xuất các loại thuốc hỗ trợ xương khớp và phục hồi xương cho người già và trẻ em trong giai đoạn phát triển chiều cao.

Trứng cá tầm giàu axit amin và chất arginine, histidine, giúp giảm nguy cơ trầm cảm, ngăn ngừa các bệnh tim mạch và tăng cường lưu thông máu.

Gợi ý một số món ngon từ cá tầm

Nếu bạn muốn thưởng thức món ngon từ cá tầm, dưới đây là một số gợi ý hấp dẫn:

  • Cá tầm nướng muối ớt: Món này mang đến một hương vị đặc trưng của cá. Không sử dụng dầu mỡ, cá nướng chín giòn và kết hợp với muối ớt tạo nên vị ngon đậm đà.

  • Cá tầm nấu canh chua: Món ăn bổ dưỡng, ngọt thanh với vị chua nhẹ và hương thơm đặc trưng.

  • Lẩu cá tầm: Món lẩu nóng hấp dẫn trong những ngày se lạnh, với hương vị béo ngậy của cá kết hợp với các nguyên liệu khác.

Lưu ý khi ăn cá tầm

Để đảm bảo an toàn về sức khỏe và duy trì chất dinh dưỡng của cá tầm, hãy lưu ý các điều sau:

  • Không ăn cá tầm nhập lậu: Tránh ăn loại cá kém chất lượng có thể chứa chất gây ung thư cho phụ nữ.

  • Ẩn chín uống sôi: Hạn chế ăn cá sống hoặc cá được chế biến không đúng cách.

  • Chọn cá có nguồn gốc đảm bảo: Tránh ăn cá sống trong nước thải hoặc chứa chất độc như dioxin hay thuốc trừ sâu có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có nhiều kiến thức hữu ích về cá tầm và những món ngon từ loài cá này. Hãy chọn các loại cá tầm giàu dinh dưỡng để bảo vệ sức khỏe của bạn và những người thân yêu trong gia đình!

Phiến Trần

Nguồn tham khảo: Tổng hợp

Bài viết liên quan